Có 2 kết quả:
第一时间 dì yī shí jiān ㄉㄧˋ ㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 第一時間 dì yī shí jiān ㄉㄧˋ ㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the first moments (of sth happening)
(2) immediately (after an event)
(3) first thing
(2) immediately (after an event)
(3) first thing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the first moments (of sth happening)
(2) immediately (after an event)
(3) first thing
(2) immediately (after an event)
(3) first thing
Bình luận 0